--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loi nhoi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loi nhoi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loi nhoi
+ verb
to crawl
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
loi nhoi
:
to crawl
+
david hume
:
nhà triết học người Xcốt-len (1711-1776) với trường phái triết học hoài nghi giới hạn nhận thức của loài người mà có thể được thấy bởi các giác quan
+
corpuscular-radiation pressure
:
áp suất bức xạ
+
gia giảm
:
Adjust (by adding or substracting)Gia giảm cho đúng liều lượngTo adjust to the right dose
+
variant
:
khác nhau chút ítvariant reading cách đọc khác nhau chút ítvariant form dạng khác nhau chút ít